--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ all souls' day chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vong ân
:
ungrateful
+
con mẹ
:
Woman, hagcon mẹ địa chủthat landlady woman, that hag of a landlady
+
hum húp
:
xem húp (láy)
+
gia chính
:
(cũng nói gia chánh) Household affairs, household chores; domestic arts
+
rằn ri
:
Striped, checqueredKhăn rằn riA checquered scarf, a checquered headkerchief